Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
come out of the closet


verb
to state openly and publicly one's homosexuality
- This actor outed last year
Syn:
out, come out
Hypernyms:
unwrap, disclose, let on, bring out, reveal,
discover, expose, divulge, break, give away, let out
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.